Có 2 kết quả:
緝拿 jī ná ㄐㄧ ㄋㄚˊ • 缉拿 jī ná ㄐㄧ ㄋㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to arrest
(2) to seize
(2) to seize
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to arrest
(2) to seize
(2) to seize
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0